Thực đơn
Bộ Lục quân (Nhật Bản) Bộ trưởngChân dung | Bộ trưởng | Thời gian tựu nhiệm | ||
---|---|---|---|---|
1 | Oyama Iwao | 22 / 12 / 1885 | 17 / 5 / 1891 | |
2 | Takashima Tomonosuke | 17 / 5 / 1891 | 8 / 8 / 1892 | |
3 | Oyama Iwao | 8 / 8 / 1892 | 31 / 8 / 1896 | |
4 | Saigō Tsugumichi | 31 / 8 / 1896 | 18 / 9 / 1896 | |
5 | Oyama Iwao | 18 / 9 / 1896 | 20 / 9 / 1896 | |
6 | Takashima Tomonosuke | 20 / 9 / 1896 | 12 / 1 / 1898 | |
7 | Katsura Tarō | 12 / 1 / 1898 | 23 / 12 / 1900 | |
8 | Kodama Gentarō | 23 / 12 / 1900 | 27 / 3 / 1902 | |
9 | Terauchi Masatake | 27 / 3 / 1902 | 30 / 8 / 1911 | |
10 | Ishimoto Shinroku | 30 / 8 / 1911 | 2 / 4 / 1912 | |
11 | Uehara Yūsaku | 5 / 4 / 1912 | 21 / 12 / 1912 | |
12 | Kigoshi Yasutsuna | 21 / 12 / 1912 | 24 / 6 / 1913 | |
13 | Kusunose Yukihiko | 24 / 6 / 1913 | 16 / 4 / 1914 | |
14 | Oka Ichinosuke | 16 / 4 / 1914 | 30 / 3 / 1916 | |
15 | Ōshima Ken'ichi | 30 / 3 / 1916 | 29 / 9 / 1918 | |
16 | Tanaka Giichi | 29 / 9 / 1918 | 9 / 6 / 1921 | |
17 | Yamanashi Hanzō | 9 / 6 / 1921 | 24 / 8 / 1923 | |
18 | Tanaka Giichi | 24 / 8 / 1923 | 2 / 9 / 1923 | |
19 | Ugaki Kazushige | 2 / 9 / 1923 | 20 / 4 / 1927 | |
20 | Shirakawa Yoshinori | 20 / 4 / 1927 | 2 / 7 / 1929 | |
21 | Ugaki Kazushige | 2 / 7 / 1929 | 14 / 4 / 1931 | |
22 | Minami Jirō | 14 / 4 / 1931 | 13 / 12 / 1931 | |
23 | Araki Sadao | 13 / 12 / 1931 | 23 / 1 / 1934 | |
24 | Hayashi Senjūrō | 23 / 1 / 1934 | 5 / 9 / 1935 | |
25 | Kawashima Yoshiyuki | 5 / 9 / 1935 | 9 / 3 / 1936 | |
26 | Terauchi Hisaichi | 9 / 3 / 1936 | 2 / 2 / 1937 | |
27 | Nakamura Kotaro | 2 / 2 / 1937 | 9 / 2 / 1937 | |
28 | Sugiyama Hajime | 9 / 2 / 1937 | 3 / 6 / 1938 | |
29 | Itagaki Seishirō | 3 / 6 / 1938 | 30 / 8 / 1939 | |
30 | Hata Shunroku | 30 / 8 / 1939 | 22 / 7 / 1940 | |
31 | Tojo Hideki | 22 / 7 / 1940 | 22 / 7 / 1944 | |
32 | Sugiyama Hajime | 22 / 7 / 1944 | 7 / 4 / 1945 | |
33 | Anami Korechika | 7 / 4 / 1945 | 14 / 8 / 1945 | |
34 | Higashikuni Naruhiko | 17 / 8 / 1945 | 23 / 8 / 1945 | |
35 | Shimomura Sadamu | 23 / 8 / 1945 | 1 / 12 / 1945 | |
Thực đơn
Bộ Lục quân (Nhật Bản) Bộ trưởngLiên quan
Bộ Bộ Cánh vẩy Bộ (sinh học) Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ Công an (Việt Nam) Bộ Cá da trơn Bộ bài Tây Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) Bộ Tài chính (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ Lục quân (Nhật Bản) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Minist...